3 Cách Diễn Tả Sự Chắc Chắn Bằng Tiếng Pháp
29 Tháng Ba, 2022
Những Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Halloween
31 Tháng Ba, 2022

2 Cách Diển Tả Sự Nghi Ngờ Bằng Tiếng Pháp

2 Cách Diển Tả Sự Nghi Ngờ Bằng Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn Du Học PhápDu Học Canada và Dịch vụ tư vấn Định Cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp căn bản
Tiếng pháp giao tiếp hàng ngày
Tự học tiếng pháp online miễn phí
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ
Chương trình du học dự bị Pháp, cam kết đầu ra visa du học sau 6 tháng

Để diễn ta sự nghi hoặc về một vấn đề chúng ta có thể dùng cách diễn đạt gì ? Hãy cùng CAP tìm hiểu một số cách nói thông dụng thể hiện sự nghi ngờ qua bài học này.
NỘI DUNG CHÍNH:
  • Các cấu trúc vô nhân xưng
  • Các trạng từ
  • Các động từ và cách diễn đạt khác
1. Các cấu trúc vô nhân xưng (+ Subjonctif)
Il est possible/peu problable/improbable que 
Il est peu probable qu’il vienne ce soir.
(Không chắc anh ấy sẽ đến tối nay)
Il se peut/pourrait que
Il se peut qu’il vienne nous voir dimanche.
(Anh ấy có thể đến gặp chúng ta vào Chủ nhật)
Il n’est pas certain que 
Il n’est pas certain qu’on puisse partir demain.
(Không chắc rằng chúng ta có thể rời đi vào ngày mai)
Il semble que
Il semble que l’enfant soit en train de manger un gâteau.
(Có vẻ như đứa trẻ đang ăn một chiếc bánh)
2. Các trạng từ
Apparemment, éventuellement, peut-être, probablement, vraisemblablement, sans doute, …
Sans doute l’homme avait-il pris la fuite.
(Có thể người đàn ông đã bỏ trốn)
Il a apparemment de gros revenus.
(Anh ấy dường như có một khoản thu nhập lớn)
Il réussira probablement ses études.
(Anh ấy có thể sẽ thành công trong việc học của mình)
3. Các động từ và cách diễn đạt khác
Être perplexe devant/à propos de qqch
Je suis perplexe devant cette histoire.
(Tôi đang khó hiểu trước câu chuyện này)
Ça me laisse perplexe
Ses paroles, ça me laisse perplexe.
(Lời nói của anh ấy làm tôi bối rối)
Être sceptique quant à qqch
Je suis sceptique quant au résultat.
(Tôi hoài nghi về kết quả này)
Se demander si + indicatif
Elle se demande s’il a terminé son travail.
(Cô ấy tự hỏi liệu anh ấy đã làm xong công việc của mình)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *