Những Mẫu Câu Tiếng Pháp Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
11 Tháng Mười Một, 2025
Những Câu Nói Tiếng Pháp Kinh Điển Chủ Đề Về Paris
13 Tháng Mười Một, 2025

Học Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp

Học Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.

 

Các từ vựng về mùi vị:

  • Saveur: Hương vị
  • Sucré: Ngọt
  • Salé: Mặn
  • Aigre: Chua
  • Amer: Đắng
  • Épicé: Cay
  • Fort: Mạnh
  • Doux: Nhạt
  • Frais: Tươi
  • Aromatique: Thơm thơm
  • Fruité: Có vị trái cây
  • Épicé: Có vị cay
  • Aillé: Có vị tỏi
  • Oignonné: Có vị hành
  • Herbacé: Có vị cỏ
  • Boisé: Có vị gỗ
  • Fumé: Có vị khói
  • Crémeux: Mềm mịn
  • Croustillant: Giòn
  • Fondant: Tan chảy
  • Các cụm từ thường dùng:
  • Avoir bon goût: Có khẩu vị tốt
  • Avoir mauvais goût: Có khẩu vị kém
  • Avoir un goût prononcé de…: Có vị đậm đà của…
  • Avoir un goût subtil de…: Có vị nhẹ nhàng của…

Các từ vựng về gia vị:

  • Sel: Muối
  • Poivre: Hạt tiêu
  • Ail: Tỏi
  • Sucre: Đường
  • Piment: Ớt
  • Sauce de poisson: Nước mắm

Các loại thảo mộc và gia vị khác:

  • Basilic: Húng quế
  • Thym: Cỏ xạ hương
  • Romarin: Hương thảo
  • Laurier: Lá nguyệt quế
  • Coriandre: Rau mùi
  • Carvi: Quế
  • Cannelle: Quế
  • Gingembre: Gừng
  • Safran: Nhụy hoa nghệ tây
  • Muscade: Hạt nhục đậu khấu
  • Paprika: Ớt bột
  • Curry: Bột cà ri
  • Moulin à poivre: Cối xay tiêu
  • Graines de moutarde: Hạt mù tạt
  • Graines de sésame: Hạt mè

Câu hỏi về mùi vị món ăn:

  • Quel est le goût de ce plat ? (Món này có vị gì?)
  • Est-ce que c’est sucré ou salé ? (Nó ngọt hay mặn?)
  • Est-ce que c’est épicé ? (Nó có cay không?)

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: tu vung ve mui vi trong tieng phap, hoc tieng phapho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canada

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *