Xem Ngay Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến) – 100 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CƠ BẢN (P3)
24 Tháng Hai, 2020
Xem Ngay Cap France – Giảng dạy Tiếng Pháp ở Hồ Chí Minh
25 Tháng Hai, 2020

Cách Giới Thiệu Bữa Ăn Bằng Tiếng Pháp

TỪ VỰNG CÁC BỮA ĂN VÀ ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ BẾP BẰNG TIẾNG PHÁP

 

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

Bài học của chúng ta hôm nay, cùng học tiếng pháp Cap France đi tìm hiểu các từ vựng liên quan đến bếp núc, các bữa ăn.

1. Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cách gọi tên các bữa ăn trong Tiếng Pháp:

  • Les repas (các bữa ăn):
  • Le petit déjeuner: bữa sáng. prendre le petit déjeuner: ăn sáng
  • Le casse-croûte: bữa ăn qua loa (thường vào tầm 9h)
  • Le déjeuner: bữa trưa. déjeuner: ăn trưa.
  • Le gouter: bữa ăn vặt (thường sau khi tan sở lúc 16-17h, ăn bánh, uống trà…)
  • Le dîner: bữa tối. dîner: ăn tối
  • Le souper : bữa ăn cuối trong ngày. souper: ăn bữa cuối trong ngày

2. Tiếp theo, hãy cùng Học Tiếng Pháp – Cap France tìm hiểu các từ vựng trong phòng bếp

  • La cuisine: nhà bếp
  • Salle à manger: phòng ăn.
  • Office (f): phòng soạn dọn đồ ăn gần phòng ăn.
  • Le buffet: tủ đựng chén đĩa.
  • Le garde-manger: tủ giữ thức ăn.
  • Étagère (f): kệ
  • Égouttoir (m): mặt nghiêng bên bồn rửa chén, dùng để đặt bát đĩa cho khô.
  • Évier (m): bồn rửa bát.
  • Le robinet: vòi nước.
  • Le placard: tủ âm tường. (bên trên bồn rửa& bếp)
  • Le plan de travail: bàn để sơ chế (cạnh bếp, bồn rửa)
  • Le tiroir: ngăn kéo.
  • Le sucrier: bình đựng đường.
  • La cafetière: bình đựng cà phê.
  • La théière: bình đựng trà.
  • Le plateau: cái mâm, cái khay.
  • Le service de table: bộ đồ ăn (một bộ bao gồm nhiều bát, đĩa, dĩa, tách, ly….).
  • Les couverts: bộ dao dĩa (une fourchette, un couteau, une cuillère à café, une cuillère à soupe) gồm: dĩa, dao, thìa cà phê, thìa súp.
  • Assiette (f): đĩa
  • Le plat: đĩa.
  • La soucoupe: đĩa nhỏ để tách.
  • La vaisselle: chén đĩa (nói chung) faire la vaisselle: rửa bát.
  • La nappe: khăn trải bàn.
  • La serviette: khăn ăn

 

Tags: gioi thieu bua an bang tieng phapday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *